Có 2 kết quả:

扫街 sǎo jiē ㄙㄠˇ ㄐㄧㄝ掃街 sǎo jiē ㄙㄠˇ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep the streets
(2) to canvas (for votes, sales etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep the streets
(2) to canvas (for votes, sales etc)

Bình luận 0